Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trầu cau

Academic
Friendly

Giải thích về từ "trầu cau":

"Trầu cau" một cụm từ trong tiếng Việt, bao gồm hai từ "trầu" "cau".

Cách sử dụng "trầu cau":

Phân biệt các biến thể của từ:

Từ gần giống đồng nghĩa:

Từ liên quan:

Lưu ý: "Trầu cau" không chỉ đơn thuần hai loại thực phẩm còn mang nhiều ý nghĩa trong đời sống văn hóa tâm linh của người Việt Nam.

  1. 1. Trầu cau nói chung. 2. Đồ dẫn cưới (): Chia trầu cau.

Comments and discussion on the word "trầu cau"